Mặt trước | 关 |
---|---|
Mặt sau | đóng |
Phiên âm | guān |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 关系 mối quan hệ guānxì
Previous card: 刮风 nhiều gió guā fēng
Up to card list: Từ vựng HSK