Mặt trước | 刮风 |
---|---|
Mặt sau | nhiều gió |
Phiên âm | guā fēng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 关 đóng guān
Previous card: 公园 hơn càng gōngyuán
Up to card list: Từ vựng HSK