| Mặt trước | 扮演 |
|---|---|
| Mặt sau | đóng vai, sắm vai |
| Phiên âm | bànyǎn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 绑架 bắt cóc bǎngjià
Previous card: 半途而废 bỏ cuộc giữa chừng bàntú'érfèi
Up to card list: Từ vựng HSK