| Mặt trước | 栋 |
|---|---|
| Phiên âm | dòng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 动荡 bấp bênh rối ren hỗn loạn dòngdàng
Previous card: 董事长 chủ tịch hội đồng quản trị dǒngshì
Up to card list: Từ vựng HSK