| Mặt trước | 董事长 |
|---|---|
| Mặt sau | chủ tịch hội đồng quản trị |
| Phiên âm | dǒngshì zhǎng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 栋 dòng
Previous card: Nhìn 东张西望 đông tây dōngzhāngxīwàng
Up to card list: Từ vựng HSK