Mặt trước | 使用 |
---|---|
Mặt sau | dùng, sử dụng |
Phiên âm | shǐyòng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 试 thử shì
Previous card: 实在 thực sự shízài
Up to card list: Từ vựng HSK