Mặt trước | 实在 |
---|---|
Mặt sau | thực sự |
Phiên âm | shízài |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 使用 dùng sử dụng shǐyòng
Previous card: 食品 thức ăn shípǐn
Up to card list: Từ vựng HSK