Mặt trước | 用 |
---|---|
Mặt sau | dùng |
Phiên âm | yòng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 游戏 trò chơi yóuxì
Previous card: 影响 ảnh hưởng yǐngxiǎng
Up to card list: Từ vựng HSK