Mặt trước | 影响 |
---|---|
Mặt sau | ảnh hưởng |
Phiên âm | yǐngxiǎng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 用 dùng yòng
Previous card: 应该 nên phải yīnggāi
Up to card list: Từ vựng HSK