Mặt trước | 性感 |
---|---|
Mặt sau | gợi cảm, hấp dẫn, khiêu gợi |
Phiên âm | xìnggǎn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 幸好 mắn thay xìnghǎo may
Previous card: 行政 hành chính xíngzhèng
Up to card list: Từ vựng HSK