Mặt trước | 行政 |
---|---|
Mặt sau | hành chính |
Phiên âm | xíngzhèng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Gợi 性感 cảm hấp dẫn khiêu xìnggǎn
Previous card: 形态 hình dáng xíngtài
Up to card list: Từ vựng HSK