Mặt trước | 最近 |
---|---|
Mặt sau | gần đây, dạo này |
Phiên âm | zuìjìn |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 作业 bài tập về nhà zuòyè
Previous card: Luôn 总是 zǒng shì
Up to card list: Từ vựng HSK