Mặt trước | 作业 |
---|---|
Mặt sau | bài tập về nhà |
Phiên âm | zuòyè |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 作用 tác dụng zuòyòng
Previous card: 最近 gần đây dạo này zuìjìn
Up to card list: Từ vựng HSK