Mặt trước | 纪录 |
---|---|
Mặt sau | ghi chép |
Phiên âm | jìlù |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 记录 ghi chép jìlù
Previous card: 系领带 thắt cà vạt xì lǐngdài
Up to card list: Từ vựng HSK