| Mặt trước | 系领带 |
|---|---|
| Mặt sau | thắt cà vạt |
| Phiên âm | xì lǐngdài |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 纪录 ghi chép jìlù
Previous card: 集中 tập trung jízhōng
Up to card list: Từ vựng HSK