Mặt trước | 报名 |
---|---|
Mặt sau | ghi tên |
Phiên âm | bàomíng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 抱歉 có lỗi ân hận bàoqiàn
Previous card: 报道 báo cáo bàodào
Up to card list: Từ vựng HSK