Mặt trước | 报道 |
---|---|
Mặt sau | báo cáo |
Phiên âm | bàodào |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 报名 ghi tên bàomíng
Previous card: 抱 giữ ôm bào
Up to card list: Từ vựng HSK