| Mặt trước | 充当 |
|---|---|
| Mặt sau | giữ chức, làm |
| Phiên âm | chōngdāng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 冲动 xung động kích thích chōngdòng
Previous card: 赤字 thiếu hụt bội chi chìzì
Up to card list: Từ vựng HSK