| Mặt trước | 冲动 |
|---|---|
| Mặt sau | xung động, kích thích |
| Phiên âm | chōngdòng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 冲击 tấn công chōngjí
Previous card: 充当 giữ chức làm chōngdāng
Up to card list: Từ vựng HSK