| Mặt trước | 精益求精 |
|---|---|
| Mặt sau | đã giỏi còn muốn giỏi hơn |
| Phiên âm | jīngyìqiújīng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 精致 tinh xảo đẹp đẽ jīngzhì
Previous card: 惊讶 kinh ngạc nhiên jīngyà
Up to card list: Từ vựng HSK