| Mặt trước | 惊讶 |
|---|---|
| Mặt sau | kinh ngạc, ngạc nhiên |
| Phiên âm | jīngyà |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Giỏi 精益求精 đã còn muốn hơn jīngyìqiújīng
Previous card: 精心 chăm chú chuyên tâm jīngxīn
Up to card list: Từ vựng HSK