Mặt trước | 介绍 |
---|---|
Mặt sau | giới thiệu |
Phiên âm | jièshào |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 进 vào gần jìn
Previous card: 姐姐 chị gái jiějiě
Up to card list: Từ vựng HSK