Mặt trước | 姐姐 |
---|---|
Mặt sau | chị gái |
Phiên âm | jiějiě |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 介绍 giới thiệu jièshào
Previous card: 教室 lớp học jiàoshì
Up to card list: Từ vựng HSK