Mặt trước | 抱 |
---|---|
Mặt sau | giữ, ôm |
Phiên âm | bào |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 报道 báo cáo bàodào
Previous card: 保证 bảo đảm bǎozhèng
Up to card list: Từ vựng HSK