| Mặt trước | 筐 |
|---|---|
| Mặt sau | giỏ, sọt |
| Phiên âm | kuāng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 框架 khung sườn dàn giáo kuàngjià
Previous card: 款式 phong cách kiểu dáng kuǎnshì
Up to card list: Từ vựng HSK