| Mặt trước | 框架 |
|---|---|
| Mặt sau | khung, sườn, dàn giáo |
| Phiên âm | kuàngjià |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 旷课 trốn học vắng mặt không lý kuàngkè
Previous card: 筐 giỏ sọt kuāng
Up to card list: Từ vựng HSK