Mặt trước | 小时 |
---|---|
Mặt sau | giờ |
Phiên âm | xiǎoshí |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 笑 cười xiào
Previous card: 向 đến tới xiàng
Up to card list: Từ vựng HSK