Mặt trước | 向 |
---|---|
Mặt sau | đến, tới |
Phiên âm | xiàng |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 小时 giờ xiǎoshí
Previous card: 洗 rửa giặt xǐ
Up to card list: Từ vựng HSK