| Mặt trước | 解放 |
|---|---|
| Mặt sau | giaải phóng |
| Phiên âm | jiěfàng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 解说员 người dẫn truyện jiěshuō yuán
Previous card: 结账 thanh toán jiézhàng
Up to card list: Từ vựng HSK