Mặt trước | 结账 |
---|---|
Mặt sau | thanh toán |
Phiên âm | jiézhàng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 解放 giaải phóng jiěfàng
Previous card: 节省 tiết kiệm jiéshěng
Up to card list: Từ vựng HSK