| Mặt trước | 见义勇为 |
|---|---|
| Mặt sau | giám làm việc nghĩa |
| Phiên âm | jiànyìyǒngwéi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Thấy 鉴于 rằng xét jiànyú
Previous card: 见闻 hiểu biết sự từng trải jiànwén
Up to card list: Từ vựng HSK