Apedia

见闻 Hiểu Biết Sự Từng Trải Jiànwén

Mặt trước 见闻
Mặt sau hiểu biết, sự từng trải
Phiên âm jiànwén

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 见义勇为 giám làm việc nghĩa jiànyìyǒngwéi

Previous card: 舰艇 chiến hạm jiàntǐng

Up to card list: Từ vựng HSK