| Mặt trước | 教养 |
|---|---|
| Mặt sau | giáo dưỡng |
| Phiên âm | jiàoyǎng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 皆 toàn là đều jiē
Previous card: 较量 đọ sức tính toán đo jiàoliàng
Up to card list: Từ vựng HSK