| Mặt trước | 皆 |
|---|---|
| Mặt sau | toàn là, đều là |
| Phiên âm | jiē |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 阶层 tầng lớp đẳng cấp jiēcéng
Previous card: 教养 giáo dưỡng jiàoyǎng
Up to card list: Từ vựng HSK