Mặt trước | 富 |
---|---|
Mặt sau | giàu có |
Phiên âm | fù |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 父亲 cha bố fùqīn
Previous card: 符合 phù hợp fúhé
Up to card list: Từ vựng HSK