Mặt trước | 符合 |
---|---|
Mặt sau | phù hợp |
Phiên âm | fúhé |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 富 giàu có fù
Previous card: 否则 nếu không thì fǒuzé
Up to card list: Từ vựng HSK