Mặt trước | 帮助 |
---|---|
Mặt sau | giúp đỡ |
Phiên âm | bāngzhù |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 报纸 báo bàozhǐ
Previous card: 百 một trăm bǎi
Up to card list: Từ vựng HSK