Mặt trước | 百 |
---|---|
Mặt sau | một trăm |
Phiên âm | bǎi |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 帮助 giúp đỡ bāngzhù
Previous card: 白 trắng bái
Up to card list: Từ vựng HSK