Apedia

Hạn 局限 Chế Giới Júxiàn

Mặt trước 局限
Mặt sau hạn chế, giới hạn
Phiên âm júxiàn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 举动 hành động tác jǔdòng

Previous card: 局势 thế cuộc tình hình júshì

Up to card list: Từ vựng HSK