| Mặt trước | 举动 |
|---|---|
| Mặt sau | hành động, động tác |
| Phiên âm | jǔdòng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 咀嚼 nhai kỹ nghiền ngẫm jǔjué
Previous card: Hạn 局限 chế giới júxiàn
Up to card list: Từ vựng HSK