Mặt trước | 恨 |
---|---|
Mặt sau | hận, ghét |
Phiên âm | hèn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 横 ngang héng
Previous card: 合作 hợp tác hézuò
Up to card list: Từ vựng HSK