Mặt trước | 而且 |
---|---|
Mặt sau | hơn nữa, mà còn, với lại |
Phiên âm | érqiě |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 耳朵 tai ěrduǒ
Previous card: 饿 đói è
Up to card list: Từ vựng HSK