| Mặt trước | 季军 |
|---|---|
| Mặt sau | hạng ba, huy chương đồng |
| Phiên âm | jìjūn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 技能 kỹ năng jìnéng
Previous card: 寂静 vắng vẻ trống trải jìjìng
Up to card list: Từ vựng HSK