| Mặt trước | 技能 |
|---|---|
| Mặt sau | kỹ năng |
| Phiên âm | jìnéng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 技巧 kỹ xảo sự thành thạo jìqiǎo
Previous card: 季军 hạng ba huy chương đồng jìjūn
Up to card list: Từ vựng HSK