Mặt trước | 兴旺 |
---|---|
Mặt sau | hưng thịnh, thịnh vượng |
Phiên âm | xīngwàng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 刑事 hình sự xíngshì
Previous card: 兴隆 hưng thịnh vượng xīnglóng
Up to card list: Từ vựng HSK