Mặt trước | 刑事 |
---|---|
Mặt sau | hình sự |
Phiên âm | xíngshì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 形态 hình dáng xíngtài
Previous card: 兴旺 hưng thịnh vượng xīngwàng
Up to card list: Từ vựng HSK