Mặt trước | 破 |
---|---|
Mặt sau | hỏng, vỡ, bể |
Phiên âm | pò |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 普遍 phổ biến lan rộng pǔbiàn
Previous card: 瓶子 chai,lọ píngzi
Up to card list: Từ vựng HSK