Mặt trước | 普遍 |
---|---|
Mặt sau | phổ biến, lan rộng |
Phiên âm | pǔbiàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 其次 thứ hai qícì
Previous card: 破 hỏng vỡ bể pò
Up to card list: Từ vựng HSK