| Mặt trước | 档案 |
|---|---|
| Mặt sau | hồ sơ |
| Phiên âm | dǎng'àn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 档次 đẳng cấp bậc dàngcì
Previous card: 党 đảng dǎng
Up to card list: Từ vựng HSK