Apedia

档次 đẳng Cấp Bậc Dàngcì

Mặt trước 档次
Mặt sau đẳng cấp, cấp bậc
Phiên âm dàngcì

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 倒闭 sập tiệm đóng cửa dǎobì

Previous card: 档案 hồ sơ dǎng'àn

Up to card list: Từ vựng HSK